STT
|
Mã hồ sơ
|
Tên TTHC
|
Số lượng hồ sơ (bộ)
|
Tên cá nhân, tổ chức
|
Địa chỉ, số điện thoại
|
Cơ quan chủ trì giải quyết
|
Tiếp nhận, luân chuyển
|
Trả kết quả
|
Ghi chú
|
Nhận hồ sơ
|
Hẹn trả kết quả
|
Chuyển hồ sơ đến cơ quan giải quyết
|
Nhận kết quả từ cơ quan giải quyết
|
Phương thức nhận kết quả
|
Ngày, tháng, năm
|
Ký nhận
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
1
|
000.53.30.H57-221221-0886
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
2
|
A Viết Xơ
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
21/12/2022
|
21/12/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
21/12/2022
|
|
|
2
|
000.53.30.H57-221221-0879
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
2
|
Hồ Thị Ngăm
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
21/12/2022
|
21/12/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
21/12/2022
|
|
|
3
|
000.53.30.H57-221221-0864
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
3
|
Ra Pát Ngọt
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0375962122
|
xã A Roàng
|
21/12/2022
|
21/12/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
21/12/2022
|
|
|
4
|
000.53.30.H57-221221-0846
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
2
|
Hồ Thị Hiệp
|
Thôn A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
21/12/2022
|
21/12/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
21/12/2022
|
|
|
5
|
000.53.30.H57-221221-0831
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
2
|
Viên Thị Hời
|
Ka Lô, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
21/12/2022
|
21/12/2022
|
|
|
BPTNTKQ
|
21/12/2022
|
|
|
6
|
000.53.30.H57-221219-1259
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
Hồ Văn Niu
|
Ka Lô, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
7
|
000.53.30.H57-221219-1216
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
Phạm Thị Lăng
|
A CHI - HƯƠNG SƠN, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
8
|
000.53.30.H57-221219-1181
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
BNướch Thị Vói
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0365262080
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
9
|
000.53.30.H57-221219-1155
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
A Vô Trẻ
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0377642665
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
10
|
000.53.30.H57-221219-1140
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
A King Phái
|
KA RÔÔNG - AHO, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
11
|
000.53.30.H57-221219-1110
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
kê Văn Nốch
|
KA RÔÔNG - AHO, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
12
|
000.53.30.H57-221219-1023
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
BLúp Nhảy
|
thôn A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0352659727
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
13
|
000.53.30.H57-221219-1013
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
Blúp Nghị
|
Thôn Ka Lô, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0325738559
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
14
|
000.53.30.H57-221219-1001
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
Lê Văn Bình
|
KA RÔÔNG - AHO, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
15
|
000.53.30.H57-221219-0951
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
A King lái
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0384697939
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
16
|
000.53.30.H57-221219-0943
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
KLum Hai
|
Thôn A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
17
|
000.53.30.H57-221219-0932
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
BLúp Lành
|
Thôn A Min - C9, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
18
|
000.53.30.H57-221219-0924
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
Nguyễn Văn Hàm
|
Thôn A Min - C9, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0914512585
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
19
|
000.53.30.H57-221219-0887
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
BLúc Thị Thọ
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
20
|
000.53.30.H57-221219-0870
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
A Viết Xơ
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
21
|
000.53.30.H57-230314-1365
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1
|
A King Thị Hà
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0374191347
|
xã A Roàng
|
14/03/2023
|
|
|
|
BPTNTKQ
|
14/03/2023
|
|
|
22
|
000.53.30.H57-230314-0471
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1
|
BLúp Thẩu
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0353420636
|
xã A Roàng
|
14/03/2023
|
|
|
|
BPTNTKQ
|
14/03/2023
|
|
|
23
|
000.53.30.H57-230313-1361
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
1
|
A Vô Thị Cháu
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0362654893
|
xã A Roàng
|
13/03/2023
|
14/03/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
13/03/2023
|
|
|
24
|
000.53.30.H57-230310-0521
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
1
|
BLúp Với
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0345942246
|
xã A Roàng
|
10/03/2023
|
13/03/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
10/03/2023
|
|
|
25
|
000.53.30.H57-230306-0197
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
2
|
A Viết thị Át
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
06/03/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
06/03/2023
|
|
|
26
|
000.53.30.H57-230306-0186
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
2
|
Hồ Thị Lan
|
Thôn Ka Lô, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
06/03/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
06/03/2023
|
|
|
27
|
000.53.30.H57-230227-1160
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
1
|
Hồ Thị Sách
|
Thôn Ka Lô, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0396089103
|
xã A Roàng
|
27/02/2023
|
02/03/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
27/02/2023
|
|
|
28
|
000.53.30.H57-230227-0146
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1
|
A Viết Sanh
|
Thôn A Min - C9, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0968194462
|
xã A Roàng
|
27/02/2023
|
|
|
|
BPTNTKQ
|
27/02/2023
|
|
|
29
|
000.53.30.H57-230223-0213
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1
|
Hồ Văn Boàng
|
Thôn A Chi - Hương Sơn, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0333174485
|
xã A Roàng
|
23/02/2023
|
|
|
|
BPTNTKQ
|
23/02/2023
|
|
|
30
|
000.53.30.H57-230222-1517
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
1
|
A Vô Thị Vây
|
A Chi - Hương Sơn, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
22/02/2023
|
|
|
|
BPTNTKQ
|
22/02/2023
|
|
|
31
|
000.53.30.H57-230222-0547
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
1
|
Kê Văn Thăng
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
22/02/2023
|
23/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
22/02/2023
|
|
|
32
|
000.53.30.H57-230222-0495
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
1
|
A Vô Thị Vây
|
A Chi - Hương Sơn, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
22/02/2023
|
28/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
22/02/2023
|
|
|
33
|
000.53.30.H57-230222-0289
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
1
|
hồ thị nga
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0353104418
|
xã A Roàng
|
22/02/2023
|
23/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
22/02/2023
|
|
|
34
|
000.53.30.H57-230220-0671
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
1
|
A Vô Thị Vây
|
A Chi - Hương Sơn, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
20/02/2023
|
23/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
20/02/2023
|
|
|
35
|
000.53.30.H57-230215-0660
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
1
|
Hồ Văn Tân
|
Thôn A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
15/02/2023
|
15/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
15/02/2023
|
|
|
36
|
000.53.30.H57-230214-0349
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1
|
Nguyễn Thị Quyền
|
Thôn A Chi - Hương Sơn, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0343270441
|
xã A Roàng
|
14/02/2023
|
|
|
|
BPTNTKQ
|
14/02/2023
|
|
|
37
|
000.53.30.H57-230214-0178
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
1
|
HỒ VĂN TRÔI
|
Thôn A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0327460252
|
xã A Roàng
|
14/02/2023
|
15/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
14/02/2023
|
|
|
38
|
000.53.30.H57-230213-2133
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
1
|
Lê Minh Hoàng
|
thôn achi hường sơn, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0395617518
|
xã A Roàng
|
13/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
13/02/2023
|
|
|
39
|
000.53.30.H57-230213-2101
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
1
|
hôn A Min - C9, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn A Min - C9, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
13/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
13/02/2023
|
|
|
40
|
000.53.30.H57-230213-2088
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
1
|
A Viết Thị Lưa
|
Thôn A Min - C9, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
13/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
13/02/2023
|
|
|
41
|
000.53.30.H57-230213-2050
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
1
|
Hồ văn Díu
|
Thôn A Min - C9, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
13/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
13/02/2023
|
|
|
42
|
000.53.30.H57-230213-2030
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
1
|
Viên Thị Thủ
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
13/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
13/02/2023
|
|
|
43
|
000.53.30.H57-230213-1999
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
1
|
BLúp Thị Dít
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
13/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
13/02/2023
|
|
|
44
|
000.53.30.H57-230213-0372
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
1
|
Ra Pát Sơn
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0334937250
|
xã A Roàng
|
13/02/2023
|
16/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
14/02/2023
|
|
|
45
|
000.53.30.H57-230213-0150
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
1
|
Ra Pát Thị Hâu
|
Thôn Ka Lô, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0368890724
|
xã A Roàng
|
13/02/2023
|
14/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
13/02/2023
|
|
|
46
|
000.53.30.H57-230210-1687
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
20
|
Nguyễn Piu Vôm
|
ka lô, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0344022352
|
xã A Roàng
|
10/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
10/02/2023
|
|
|
47
|
000.53.30.H57-230210-1686
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
18
|
Kê Văn Nhe
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
10/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
10/02/2023
|
|
|
48
|
000.53.30.H57-230210-1684
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
18
|
Hồ Văn Bổ
|
A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
10/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
10/02/2023
|
|
|
49
|
000.53.30.H57-230210-1682
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
11
|
Hồ Văn Lê
|
Thôn Ka Lô, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
10/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
10/02/2023
|
|
|
50
|
000.53.30.H57-230210-1680
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
7
|
Hồ Thị To
|
Thôn A Min - C9, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
10/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
10/02/2023
|
|
|
51
|
000.53.30.H57-230210-1628
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
10
|
A Hô s Nghiên
|
Thôn Ka Lô, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
10/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
10/02/2023
|
|
|
52
|
000.53.30.H57-221219-0637
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
1
|
A Viết Bương
|
Thôn A Roàng 2, xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0393264459
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
14/03/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
53
|
000.53.30.H57-221219-0589
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
1
|
Hồ Văn A CRướt - Viên Thị Bay
|
Thôn A Chi - Hương Sơn, xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
19/12/2022
|
14/03/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
19/12/2022
|
|
|
54
|
000.53.30.H57-230210-1617
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
8
|
Pi Lúc Nhon
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
10/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
10/02/2023
|
|
|
55
|
000.53.30.H57-230210-1586
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
14
|
B lÚp Nhân
|
A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
10/02/2023
|
13/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
10/02/2023
|
|
|
56
|
000.53.30.H57-230209-1771
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
4
|
Hồ Văn Chiêu
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
09/02/2023
|
10/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
09/02/2023
|
|
|
57
|
000.53.30.H57-230209-1767
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
1
|
A Viết Sễ
|
A Min - C9, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
09/02/2023
|
10/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
09/02/2023
|
|
|
58
|
000.53.30.H57-230209-1760
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
1
|
Nguyễn Thị Diệm
|
Ka Lô, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
09/02/2023
|
10/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
09/02/2023
|
|
|
59
|
000.53.30.H57-230209-1752
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
3
|
A KINH NGÀNH
|
A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
09/02/2023
|
10/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
09/02/2023
|
|
|
60
|
000.53.30.H57-230209-1748
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
9
|
KLum Nhonh
|
, , , Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
09/02/2023
|
10/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
09/02/2023
|
|
|
61
|
000.53.30.H57-230209-1745
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
7
|
Hồ Hữu Nghĩa
|
Thôn A Chi - Hương Sơn, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
09/02/2023
|
10/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
09/02/2023
|
|
|
62
|
000.53.30.H57-230209-1740
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
7
|
Hồ văn Nác
|
Thôn Ka Lô, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
09/02/2023
|
10/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
09/02/2023
|
|
|
63
|
000.53.30.H57-230209-0693
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1
|
BLúp Cùng
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0329254457
|
xã A Roàng
|
09/02/2023
|
|
|
|
BPTNTKQ
|
09/02/2023
|
|
|
64
|
000.53.30.H57-230208-0135
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
1
|
Viên Xuân Mới
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0333259156
|
xã A Roàng
|
08/02/2023
|
09/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
08/02/2023
|
|
|
65
|
000.53.30.H57-230207-1557
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
4
|
A Hôs Nghĩa
|
Thôn Ka Lô, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
07/02/2023
|
07/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
07/02/2023
|
|
|
66
|
000.53.30.H57-230207-1495
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
1
|
Hồ Thị Gách
|
Thôn A Chi - Hương Sơn, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0869855601
|
xã A Roàng
|
07/02/2023
|
10/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
08/02/2023
|
|
|
67
|
000.53.30.H57-230207-0883
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
1
|
BLúp Thị Dẻ
|
Thôn A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0347722151
|
xã A Roàng
|
07/02/2023
|
15/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
08/02/2023
|
|
|
68
|
000.53.30.H57-230307-1233
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
A King Phái
|
KA RÔÔNG - AHO, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
07/03/2023
|
04/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
69
|
000.53.30.H57-230207-0874
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
1
|
BLúp Thị Dẻ
|
Thôn A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0347722151
|
xã A Roàng
|
07/02/2023
|
15/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
08/02/2023
|
|
|
70
|
000.53.30.H57-230307-1217
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
A Viết Nhóch
|
A Roàng 1, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
07/03/2023
|
04/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
71
|
000.53.30.H57-230307-1206
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
kê Văn Nốch
|
KA RÔÔNG - AHO, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
07/03/2023
|
04/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
72
|
000.53.30.H57-230207-0859
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
1
|
BLúp Thị Dẻ
|
Thôn A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0347722151
|
xã A Roàng
|
07/02/2023
|
15/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
08/02/2023
|
|
|
73
|
000.53.30.H57-230306-0561
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
Phạm Thị Lăng
|
A CHI - HƯƠNG SƠN, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
74
|
000.53.30.H57-230206-1335
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
3
|
hồ văn hoàng
|
thôn C9 amin2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0356422964
|
xã A Roàng
|
06/02/2023
|
07/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
06/02/2023
|
|
|
75
|
000.53.30.H57-230206-1112
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1
|
BLúp Thìn
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0394187901
|
xã A Roàng
|
06/02/2023
|
06/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
07/02/2023
|
|
|
76
|
000.53.30.H57-230306-0551
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
A Viết Nhóch
|
A Roàng 1, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
77
|
000.53.30.H57-230306-0512
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
Hồ Văn Oóc
|
A CHI - HƯƠNG SƠN, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
78
|
000.53.30.H57-230203-0336
|
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
1
|
Hồ Xuân Thanh
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0986621392
|
xã A Roàng
|
03/02/2023
|
10/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
03/02/2023
|
|
|
79
|
000.53.30.H57-230306-0469
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
BLúc Thị Thọ
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
80
|
000.53.30.H57-230203-0246
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
1
|
BLúp Thẩu
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0353420636
|
xã A Roàng
|
03/02/2023
|
06/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
03/02/2023
|
|
|
81
|
000.53.30.H57-230202-1103
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
4
|
Ra Pát Thị Học
|
Thôn A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
02/02/2023
|
02/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
02/02/2023
|
|
|
82
|
000.53.30.H57-230306-0458
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
KLum Hai
|
Thôn A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
83
|
000.53.30.H57-230202-0650
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
4
|
Hồ Thị Lan
|
Thôn Ka Lô, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
02/02/2023
|
02/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
02/02/2023
|
|
|
84
|
000.53.30.H57-230306-0446
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
A King lái
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0384697939
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
85
|
000.53.30.H57-230306-0437
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
Lê Văn Bình
|
KA RÔÔNG - AHO, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
86
|
000.53.30.H57-230202-0542
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1
|
KLum Thim
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0344210050
|
xã A Roàng
|
02/02/2023
|
02/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
02/02/2023
|
|
|
87
|
000.53.30.H57-230306-0430
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
Blúp Nghị
|
Thôn Ka Lô, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0325738559
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
88
|
000.53.30.H57-230202-0400
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
1
|
BLúp Cùng
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0329254457
|
xã A Roàng
|
02/02/2023
|
07/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
02/02/2023
|
|
|
89
|
000.53.30.H57-230202-0240
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1
|
BLúp Sương
|
Thôn A Min - C9, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0337254948
|
xã A Roàng
|
02/02/2023
|
02/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
02/02/2023
|
|
|
90
|
000.53.30.H57-230306-0416
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
BLúp Nhảy
|
thôn A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0352659727
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
91
|
000.53.30.H57-230306-0406
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
kê Văn Nốch
|
KA RÔÔNG - AHO, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
92
|
000.53.30.H57-230202-0137
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1
|
Hồ Văn Chưi
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
02/02/2023
|
|
|
|
BPTNTKQ
|
02/02/2023
|
|
|
93
|
000.53.30.H57-230201-0920
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
3
|
Lê Thị Hè
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
01/02/2023
|
01/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
01/02/2023
|
|
|
94
|
000.53.30.H57-230306-0376
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
A King Phái
|
KA RÔÔNG - AHO, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
95
|
000.53.30.H57-230306-0364
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
A Vô Trẻ
|
Thôn A Ka, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0377642665
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
96
|
000.53.30.H57-230201-0909
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
3
|
Hồ Văn Hảo
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
01/02/2023
|
01/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
01/02/2023
|
|
|
97
|
000.53.30.H57-230201-0876
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
2
|
A Viết Ba
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
01/02/2023
|
02/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
01/02/2023
|
|
|
98
|
000.53.30.H57-230309-1090
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
1
|
Nguyễn Văn Pool - Nguyễn Thị Bưh
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
09/03/2023
|
31/05/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
99
|
000.53.30.H57-230306-0322
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
BNướch Thị Vói
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0365262080
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
100
|
000.53.30.H57-230306-0304
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
Hồ Văn Niu
|
Ka Lô, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
101
|
000.53.30.H57-230302-0035
|
Thủ tục cung cấp dữ liệu về đất đai
|
1
|
Hồ A Lua
|
Thôn A Roàng 2, xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0347687788
|
xã A Roàng
|
02/03/2023
|
06/03/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
14/03/2023
|
|
|
102
|
000.53.30.H57-230201-0854
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
3
|
BLúp Thăm
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
01/02/2023
|
01/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
01/02/2023
|
|
|
103
|
000.53.30.H57-230201-0838
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
4
|
A Viết Siêu
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
01/02/2023
|
01/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
01/02/2023
|
|
|
104
|
000.53.30.H57-230302-0019
|
Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
1
|
HỒ VIẾT NHÀN - NGUYỄN THỊ PIU TRẺ
|
Thôn A Min-C9, xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
02/03/2023
|
07/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
105
|
000.53.30.H57-230306-0282
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
1
|
A Viết Xơ
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
06/03/2023
|
03/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
106
|
000.53.30.H57-230227-1872
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
1
|
Hồ Văn A CRướt - Viên Thị Bay
|
Thôn A Chi - Hương Sơn, xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
27/02/2023
|
19/05/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
107
|
000.53.30.H57-230222-1212
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
1
|
Pơ Loong Phương
|
thôn AKa, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0768595902
|
xã A Roàng
|
22/02/2023
|
01/03/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
06/03/2023
|
|
|
108
|
000.53.30.H57-230111-0813
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
1
|
Nguyễn Văn Huê
|
Thôn A Chi - Hương Sơn, xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0329986082
|
xã A Roàng
|
11/01/2023
|
16/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
11/01/2023
|
|
|
109
|
000.53.30.H57-230222-1204
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
1
|
Hồ Văn Tre
|
A Ka, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
22/02/2023
|
01/03/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
06/03/2023
|
|
|
110
|
000.53.30.H57-230106-0941
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
1
|
BLúp Pai
|
Thôn A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
06/01/2023
|
11/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
06/01/2023
|
|
|
111
|
000.53.30.H57-230208-1023
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
1
|
Hồ Văn Niêu - Hồ thị Ô
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
08/02/2023
|
27/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
112
|
000.53.30.H57-230106-0925
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
1
|
A VIẾT THỊ XUÂN
|
Thôn aroàng 2 xã aroàng huyện alưới tỉnh thừa thiên huế, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0386642693
|
xã A Roàng
|
06/01/2023
|
11/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
06/01/2023
|
|
|
113
|
000.53.30.H57-230222-0856
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng
|
1
|
Hồ Văn Tre
|
A Ka, , Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
22/02/2023
|
27/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
22/02/2023
|
|
|
114
|
000.53.30.H57-230206-1609
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
1
|
NGUYỄN NGỌC SINH - TRỊNH THỊ TUYẾT NHUNG
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0355543848
|
xã A Roàng
|
06/02/2023
|
25/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
115
|
000.53.30.H57-230106-0762
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
1
|
Viên Xuân Liên
|
Thôn Ka Rôông - A Ho, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0949914216
|
xã A Roàng
|
06/01/2023
|
11/01/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
06/01/2023
|
|
|
116
|
000.53.30.H57-230201-0959
|
Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
1
|
Kăn Táp
|
Thôn A Roàng 1, xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
01/02/2023
|
09/03/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
117
|
000.53.30.H57-230222-0787
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng
|
1
|
Pơ Loong Phương
|
thôn AKa, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0768595902
|
xã A Roàng
|
22/02/2023
|
27/02/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
22/02/2023
|
|
|
118
|
000.53.30.H57-230105-1261
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
1
|
Hồ Văn Nụ - Hồ Thị Xê
|
Thôn Ka Lô, xã A Roàng, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
05/01/2023
|
31/03/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|
119
|
000.53.30.H57-230106-0507
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1
|
Viên Xuân Vùng
|
Thôn A Roàng 1, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT: 0357076592
|
xã A Roàng
|
06/01/2023
|
|
|
|
BPTNTKQ
|
06/01/2023
|
|
|
120
|
000.53.30.H57-230222-0668
|
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần
|
1
|
A Viết Miêng
|
A Roàng 2, Xã A Roàng, Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, ĐT:
|
xã A Roàng
|
22/02/2023
|
24/04/2023
|
|
|
BPTNTKQ
|
|
|
|