STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Trình độ |
Nghề nghiệp, chức vụ(4) |
Nơi công tác |
Ngày vào Đảng (nếu có) |
Đại biểu HĐND (nếu có) |
Ghi chú |
Giáo dục phổ thông |
Chuyên môn, nghiệp vụ |
Học hàm, học vị |
Lý luận chính trị |
Ngoại ngữ |
1 |
BLúp Hữu |
Bảy |
5/8/1982 |
Nam |
Việt Nam |
Tà ôi |
Không |
Lâm Đớt – A Lưới – TT Huế |
Lâm Đớt – A Lưới – TT Huế |
12/12 |
Đại học |
|
Trung cấp |
|
Phó Bí thư Đảng ủy tăng cường |
Đảng ủy xã A Roàng |
1/8/2008 |
|
|
2 |
Hồ Văn |
Bim |
12/31/1989 |
Nam |
Việt
Nam |
Tà ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Cao
Đẳng |
|
Trung
cấp |
Chứng chỉ B |
P.CHT |
UBND xã A Roàng |
12/25/2012 |
|
|
3 |
A Viết Thị |
Cang |
20/11/1980 |
Nữ |
Việt Nam |
Tà ôi |
không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
CĐ |
|
|
|
BCTMT |
Thôn |
12/3/2005 |
|
|
4 |
A Viết |
Cối |
7/23/1979 |
Nam |
Việt Nam |
Tà ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Đại học |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ B |
PCT UBND |
UBND xã A Roàng |
2/3/2002 |
xã IX, X, XI |
|
5 |
Nguyễn Piu |
Cheng |
08/08/1990 |
Nam |
Việt Nam |
Tà Ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Đại học |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ A |
BT Xã đoàn |
Đoàn TNCSHCM xã A Roàng |
10/20/2017 |
|
|
6 |
Viên Xuân |
Danh |
3/17/1979 |
Nam |
Việt Nam |
Tà ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Đại học |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ B |
PCT UBND |
UBND xã A Roàng |
2/3/2005 |
xã X, XI |
|
7 |
Viên Xuân |
Diệu |
8/18/1978 |
Nam |
Việt Nam |
Tà ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Đại học |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ B |
CT HĐND |
HĐND xã A Roàng |
11/19/2002 |
xã XI |
|
8 |
BLúp |
Dương |
20/10/1979 |
Nam |
Việt Nam |
Tà Ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Đại học |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ C |
CT Hội ND |
Hội ND xã A Roàng |
8/12/2006 |
xã X, XI |
|
9 |
Hồ Thị |
Hạnh |
26/01/1984 |
Nữ |
Việt Nam |
Tà ôi |
không |
A Ngo -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Đại học |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ B |
Hiệu trưởng |
MN A Roàng |
2/3/2010 |
xã XI |
|
10 |
Đặng Tiến |
Lâm |
9/5/1989 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Hoàng Hanh - TP Hưng yên - Hưng yên |
TT A Lưới – A Lưới – TT Huế |
12/12 |
Đại học |
|
|
Chứng chỉ B |
CC VH-XH |
UBND xã A Roàng |
10/1/2014 |
|
|
11 |
Hồ Văn |
Long |
12/12/1981 |
Nam |
Việt Nam |
Tà ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Đại học |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ B |
VP Đảng ủy |
Đảng ủy xã A Roàng |
6/29/2009 |
xã XI |
|
12 |
Hồ A |
Lua |
10/3/1978 |
Nam |
Việt Nam |
Tà ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Đại học |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ B |
CT UBND |
UBND xã A Roàng |
5/19/2005 |
xã X, XI |
|
13 |
Hồ Thị |
Man |
05/02/1993 |
Nữ |
Việt Nam |
Tà ôi |
không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
CĐ |
|
|
|
BCTMT |
Thôn |
10/16/2017 |
|
|
14 |
Hồ Văn A |
Men |
15/02/1978 |
Nam |
Việt Nam |
Tà ôi |
không |
Quảng Nhâm -
A Lưới - TT
Huế |
Quảng Nhâm -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
ĐH - AN |
|
TC |
B |
TCA xã |
Công an xã A Roàng |
11/28/2000 |
|
|
15 |
Lê Thị |
Na |
13/06/1987 |
nam |
Việt Nam |
Tà ôi |
không |
Quảng Nhâm -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
ĐHHC |
|
|
|
BT-CB |
Thôn |
5/19/2017 |
|
|
16 |
Nguyễn Thanh |
Nao |
01/01/1965 |
Nam |
Việt Nam |
Tà Ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Sơ Cấp |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ A |
CT UBMT |
UBMT xã A Roàng |
9/8/1993 |
xã III, IV, V, VI, VII, VIII, IX, X, XI |
|
17 |
Kê Văn |
Nét |
18/10/1986 |
Nam |
Việt Nam |
Tà ôi |
không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
|
|
Sơ cấp |
|
BT-CB |
Thôn |
7/17/2009 |
xã XI |
|
18 |
BLúp |
Non |
5/15/1978 |
Nữ |
Việt Nam |
Tà Ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Đại học |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ B |
CT Hội LHPN |
Hội LHPN xã A Roang |
2/3/2005 |
xã X, XI |
|
19 |
Hồ Văn |
Nở |
10/8/1978 |
Nam |
Việt Nam |
Tà ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Đại học |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ B |
PCT HĐND |
HĐND xã A Roàng |
10/20/2003 |
xã XI |
|
20 |
Ka Piu Thị |
Nghỉ |
18/06/1979 |
Nam |
Việt Nam |
Tà ôi |
không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
9/12 |
|
|
Sơ cấp |
|
T.Thôn |
Thôn |
2/3/2007 |
|
|
21 |
Viên Thị |
Pết |
9/29/1986 |
nữ |
Việt Nam |
Tà Ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Đại học |
|
|
Chứng chỉ A |
CC VH-XH |
UBND xã A Roàng |
11/30/2011 |
|
|
22 |
B Lúp |
Phim |
22/12/1985 |
Nam |
Việt Nam |
Tà ôi |
không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
ĐHHC |
|
Sơ cấp |
Chứng chỉ B |
BT-CB |
Thôn |
2008 |
xã XI |
|
23 |
Thái Đặng Nhật |
Quang |
3/15/1985 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Hương Long - TP Huế- TT Huế |
TT A Lưới – A Lưới – TT Huế |
12/12 |
Đại học |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ C |
Bí thư Đảng ủy |
Đảng ủy xã A Roàng |
9/9/2013 |
|
|
24 |
Hồ Đình |
Tảo |
1/15/1976 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
không |
Thủy Bằng - Hương Thủy - TT Huế |
TT A Lưới – A Lưới – TT Huế |
12/12 |
Cử nhân tiếng anh |
|
Trung cấp |
Cử nhân |
Hiệu trưởng TH -TH |
A Roàng |
8/27/2005 |
|
|
25 |
Blúp Thị |
Tha |
26/03/1988 |
Nữ |
Việt Nam |
Tà Ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Đại học |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ A |
PCT Hội LHPN |
Hội LHPN xã A Roang |
11/3/2010 |
xã X, XI |
|
26 |
Pi Ling |
Thái |
05/02/1965 |
Nam |
Việt Nam |
Ka tu |
không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
|
|
Sơ cấp |
|
BT-CB |
Thôn |
6/26/1998 |
xã XI |
|
27 |
BLúp Thị |
Thâm |
10/10/1986 |
Nữ |
Việt Nam |
Tà ôi |
không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
ĐHHC |
|
Sơ cấp |
Chứng chỉ A |
BT-CB |
Thôn |
10/8/2010 |
xã XI |
|
28 |
Nguyễn Đại |
Thiện |
22/6/1969 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
không |
Hương Sơ - TP Huế |
Hương Sơ - TP Huế |
12/12 |
Kỹ sư điẹn |
|
TC |
Cử nhân tiếng Anh, TC tiếng Nhật |
Giám đốc |
Xí nghiệp thủy điện A Roàng |
4/3/1998 |
|
|
29 |
Hồ Văn |
Thời |
04/04/1966 |
Nam |
Việt Nam |
Tà ôi |
không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
ĐH Y |
|
|
A |
Trạm trưởng Y tế |
Trạm Y tế xã A Roàng |
5/1/1995 |
xã XI |
|
30 |
Trần Thị Hoài |
Trang |
1/24/1986 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Hương Long - TP Huế- TT Huế |
TT A Lưới – A Lưới – TT Huế |
12/12 |
Đại học |
|
|
Chứng chỉ B |
CC TP-HT |
UBND xã A Roàng |
2/3/2015 |
|
|
31 |
A Viết |
Vôi |
20/01/1986 |
Nữ |
Việt Nam |
Tà ôi |
không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
ĐH |
|
Sơ cấp |
Chứng chỉ B |
BT-CB |
Thôn |
12/24/2008 |
|
|
32 |
BLúp |
Xing |
04/05/1978 |
Nam |
Việt Nam |
Tà Ôi |
Không |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
A Roàng -
A Lưới - TT
Huế |
12/12 |
Trung Cấp |
|
Trung cấp |
Chứng chỉ B |
CT Hội CCB |
Hội CCB xã A Roàng |
5/19/2005 |
|
|